--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Republic of the Congo chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
béo ngậy
:
Greasy
+
disorderly behavior
:
Hành vi gây rối
+
conversion reaction
:
giống conversion disorder
+
cost-benefit analysis
:
phân tích hiệu ích kinh tế
+
convolvulus scammonia
:
cây bìm bìm nhựa xổ (rễ cho chất nhựa dùng làm thuốc xổ)